Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

in rô-nê-ô

Academic
Friendly

Từ "in rô-nê-ô" trong tiếng Việt có nghĩamột phương pháp in ấn, trong đó người ta sử dụng một cái trục lăn (hay còn gọi là ru-) để chuyển tải hình ảnh, chữ viết từ một bề mặt (thường giấy sáp) lên bề mặt khác, thường giấy. Phương pháp này thường được sử dụng để in ấn tài liệu, bản đồ, hoặc các loại tài liệu khác với số lượng lớn.

Cách sử dụng "in rô-nê-ô":
  1. Câu cơ bản:

    • "Chúng tôi sẽ in rô-nê-ô các tài liệu cho hội thảo." (Chúng tôi sẽ sử dụng phương pháp in rô-nê-ô để in các tài liệu cho hội thảo.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Việc in rô-nê-ô giúp tiết kiệm thời gian chi phí cho việc in ấn số lượng lớn." (Phương pháp này rất hiệu quả khi cần in nhiều bản cùng lúc.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • In: hành động chuyển tải hình ảnh hoặc chữ viết lên bề mặt khác.
  • -: phương pháp cụ thể trong in ấn, thường được dùng trong môi trường văn phòng hoặc giáo dục.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • In offset: một phương pháp in khác, sử dụng bản in để truyền mực lên giấy thông qua một trục lăn.
  • In kỹ thuật số: phương pháp in hiện đại, sử dụng máy in số để in trực tiếp từ một tệp tin.
Liên quan:
  • Tài liệu in: Những tài liệu được tạo ra qua phương pháp in rô-nê-ô.
  • Máy in rô-nê-ô: thiết bị sử dụng để thực hiện phương pháp in này.
Nghĩa khác:

Trong một số ngữ cảnh, "in rô-nê-ô" có thể được sử dụng để chỉ việc sao chép hoặc làm bản sao của một tài liệu không cần phải tạo bản gốc mới.

  1. In bằng cách quay một cái trục lăn (ru-) trên gắn giấy sáp đã đánh máy hoặc viết, vẽ...

Comments and discussion on the word "in rô-nê-ô"